Chào mừng bạn đến với hướng dẫn chi tiết về "Những câu hỏi phỏng vấn trường Hàn Quốc"! Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn. Khám phá ngay để nắm bắt bí quyết thành công trong kỳ phỏng vấn sắp tới của bạn!
Hướng dẫn cách trả lời các câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn Trường Hàn Quốc.
1. 이름이 뭐예요? (이름이 무엇입니까?)
- 제 이름은........입니다
1. Tên bạn là gì?
- Tên tôi là....
2. 고향이 어디 인가요?
- 저의 고향은 하띵 / 빈입니다.
2. Quê bạn ở đâu?
- Quê tôi ở Hà Tĩnh / Vinh.
3. 몇 살이예요? (몇살 입니까?)
- 올해 19살 / 20살입니다.
3. Bạn bao nhiêu tuổi?
- Năm nay tôi 19 tuổi / 20 tuổi
4. 가족은 몇 명이 있습니까?
- 우리가족은 모두 4 / 5명입니다. 아버이, 어머니, 저와 여동생 1명 / 남동생 1명입니다.
4. Gia đình bạn có bao nhiêu người?
- Gia đình tôi có 4 hoặc 5 người: bố, mẹ, tôi và một em gái / em trai.
5. 부모님은 무슨일 하고 있습니까?
- 우리 부모님은.......... 운영하고 계십니다.아버님은 건설업을 하고 계십니다. 어머님은 야채 가게을 운영 하고 계십니다.
5. Bố mẹ bạn làm nghề gì?
6. 부모님 한달 수입이 얼마인가요?
- 우리 부모님 한달수입은.................동입나다.
6. Thu nhập hàng tháng của bố mẹ bạn là bao nhiêu?
- Thu nhập hàng tháng của bố mẹ tôi là ….. đồng.
7. 언제 고등학교를 했습니까?
- 2025년 7월에 고등학교를 졸업했습니다.
7. Bạn tốt nghiệp trung học phổ thông vào khi nào?
- Tôi tốt nghiệp trung học phổ thông vào tháng 7 năm 2025.
8. 고등학교 성적은 몇 점 인가요?
- 고등학교 성적은 7.6점 입니다.
8. Điểm trung bình cấp 3 của bạn là bao nhiêu ?
- Điểm trung bình ở cấp 3 của tôi là 7.6 điểm.
9. 꿈이 무엇입니까?
- 제 꿈은 한국어 통역사입니다.
9. Ước mơ của bạn là gì?
- Ước mơ của tôi là trở thành phiên dịch viên tiếng Hàn
10. 장래 희망이 무엇입니까?
- 통역사 및 관광 가이드가 되고 싶습니다.
- 최고의 경영자가 되고 싶습니다.
10. Nguyện vọng trong tương lai của bạn là gì?
- Tôi muốn trở thành phiên dịch viên hoặc hướng dẫn viên du lịch
- Tôi muốn trở thành một nhà quản lý giỏi.
11. 취미가 무엇인가요?
- 제 취미는 축구 / 배구 / 여행 / 요리하기입니다.
11. Sở thích của bạn là gì?
- Sở thích của tôi là chơi bóng đá / bóng chuyền / du lịch / nấu ăn.
12. 한국어 얼마나 되었나요?
- 한국어 공부한지 2/ 3 / 6개월 되었습니다.
12. Bạn đã học tiếng Hàn được bao lâu rồi?
- Tôi đã học tiếng Hàn được 2 / 3 / 6 tháng.
13. 한국어 공부가 어려운가요?
- 한국어 공부가 어렵지만 재미 있습니다.
13. Học tiếng Hàn có khó không?
- Học tiếng Hàn có khó, nhưng rất thú vị.
Câu hỏi bổ sung
14. 왜 한국 유학을 선택 했나요?
- 한국의 대학교는 우수한 교수님들이 계시고 다양한 장학금 제도와 선진적인 교육 환경이 잘 갖추어져 있어서 한국을 선택했습니다.
14. Tại sao bạn chọn du học Hàn Quốc
- Vì các trường đại học Hàn Quốc có đội ngũ giảng viên xuất sắc, nhiều chương trình học bổng và nền giáo dục tiên tiến nên tôi đã chọn Hàn Quốc.
15. 한국 어느 대학 가고 싶어요?
- 충북 보건과학 대학교 가고 싶습니다.
15. Bạn muốn học ở trường nào tại Hàn Quốc?
- Tôi muốn học tại Trường Đại học Khoa học và Sức khỏe Chungbuk.
16. 충북 보건 과학 대학교는 어느도시에 있나요?
- 충청 북도 청주시에 있습니다.
16. Trường Đại học Khoa học và Sức khỏe Chungbuk nằm ở đâu?
- Ở thành phố Cheongju, tỉnh Chungcheongbuk-do.
17. 한글은 누가 만들었나요?
- 세종 대왕입니다.
17. Ai là người sáng tạo ra chữ Hàn (Hangul)?
- Là vua Sejong.
18. 한글날은 언제인가요?
- 내 10월 9일입니다.
18. Ngày kỷ niệm chữ Hàn (Hangul Day) là ngày nào?
- Ngày 9 tháng 10.
